MÁY ĐO MÀU CẦM TAY DS
Máy đo màu cầm tay DS-600 series là dòng máy đo màu với nhiều tính năng nổi trội và độ chính xác cao, giá cả phù hợp với nhu cầu của khách hàng
- Mô tả
- Đánh giá (0)
- Global Tab
Mô tả
MÁY ĐO MÀU CẦM TAY DS-600/DS-620/DS-660
HÃNG SẢN XUẤT: CHN – TRUNG QUỐC
1.TÍNH NĂNG MÁY ĐO MÀU CẦM TAY Ds-600 series
(1) Độ lặp lại cực cao: dE*ab ≤ 0,02 (DS-660)
Độ lặp lại là một chỉ số quan trọng để mô tả độ chính xác của máy đo quang phổ. Máy đo màu cầm tay series DS600 đánh giá trên cơ sở tiêu chuẩn nghiêm ngặt về độ lặp lại, tiêu chuẩn này không thể so sánh với bất kỳ máy quang phổ nào khác cùng loại.
(2) Tương tác tuyệt vời giữa các công cụ
Việc sử dụng các ô màu tiêu chuẩn series BCRA để truyền màu và truy xuất nguồn giá trị màu đảm bảo mức độ tương tác giữa các công cụ.
(3) Đế hiệu chuẩn và tham chiếu zirconium có độ cứng Mohs là 9 để hiệu chuẩn thiết bị, đảm bảo độ ổn định lâu dài.
(4) Dòng máy so màu cầm tay DS-600 hỗ trợ 3 khẩu độ đo để lựa chọn (DS-620 &DS-660)
Để thuận tiện cho việc đo các mẫu có kích thước khác nhau, máy quang phổ series DS600 hỗ trợ ba khẩu độ Φ11mm,Φ6mm và 1*3mm, có thể áp dụng linh hoạt cho nhiều điều kiện thử nghiệm và sử dụng khác nhau.
(5) Hơn 30 thông số đo lường và gần 40 nguồn sáng có sẵn
(6) Máy so màu cầm tay DS-600 series có thể thu được hình ảnh của khu vực được đo thông qua camera khi đo, camera này có thể xác định rõ khu vực được đo của mẫu và tránh phép đo không chính xác do khu vực sai.
(7) Hỗ trợ ứng dụng WeChat, ứng dụng di động Android, Apple, Hongmeng (DS-620 & DS-660)
Người dùng không còn phải chuyển các giá trị màu của mẫu và vật thể, họ có thể dễ dàng chuyển dữ liệu màu qua WeChat.
Người dùng có thể tìm thấy các màu giống nhau nhất trong nhiều bộ thẻ màu.
Người dùng có thể tạo cơ sở dữ liệu màu cá nhân và nhập thông tin trên thẻ màu để in, sơn và dệt may. Các thư viện màu đã tạo có thể được tải lên đám mây để xử lý màu dễ dàng với việc chia sẻ dữ liệu trên nhiều thiết bị.
Người dùng doanh nghiệp có thể tạo và quản lý thư viện thông tin thẻ màu và công thức màu của riêng họ trên đám mây, đồng thời chia sẻ thư viện thông tin và công thức màu cho người dùng của họ thông qua mã mời duy nhất.
(8) Sử dụng quản lý màu trên PC dựa trêm hệ thống ColorExpert*
2. CHỨC NĂNG KHÁC NHAU CỦA MÁY ĐO MÀU CẦM TAY Ds-600 series
Model | DS-600 | DS-620 | DS-660 |
Chế độ kiểm tra | SCI | SCI+SCE | SCI+SCE |
Độ lặp lại | ≤0.04 | ≤0.03 | ≤0.02 |
Khẩu độ | 1 | 3 | 3 |
Nguồn sáng UV | × | √ | √ |
Camera | × | √ | √ |
ứng dụng điện thoại | × | √ | √ |
ứng dụng PC | √ | √ | √ |
3.THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY Ds-600 series
DS-600 | DS-620 | DS-660 | ||
Hệ thống quang học | D/8,SCI | D/8,SCI+SCE | ||
Độ lặp | dE*ab≤0.04 | dE*ab≤0.03 | dE*ab≤0.02 | |
Độ phân giải | 0.01 | |||
Khẩu độ | Φ11mm | Φ11mm, Φ6mm & 1*3mm | ||
Không gian màu và các chỉ số | Reflectance, CIE-Lab, CIE-LCh, HunterLab, CIE Luv, XYZ, Yxy, RGB, Color difference(ΔE*ab, ΔE*cmc, ΔE*94,ΔE*00),WI(ASTM E313-00,ASTM E313-73, CIE/ISO, AATCC, Hunter, Taube Berger Stensby), YI(ASTM D1925,ASTM E313-00,ASTM E313-73), Blackness(My,dM),Color Fastness, Tint,(ASTM E313-00),Color Density CMYK(A,T,E,M), Milm, Munsell, Opacity,Color strength |
|||
Nguồn sáng | A,B,C,D50,D55,D65,D75,F1,F2,F3,F4,F5,F6, F7,F8,F9,F10,F11, F12,CWF,U30,U35,DLF,NBF,TL83,TL84 ,ID50,ID65,LED-B1,LED-B2 ,LED-B3,LED-B4,LED-B5,LED-B H1,LED-RGB1,LED-V1, LED-V2 | |||
Nguồn sáng | LED | LED+UV | ||
Phương pháp quan sát đo lường | Visual | Camera | ||
Hiệu chuẩn | Hiệu chuẩn tự động | |||
Hỗ trợ phần mềm | Windows | Andriod,iOS,Windows | ||
Góc quan sát | 2°, 10° | |||
Kích thước cầu | 40mm | |||
Tiêu chuẩn | CIE No.15,GB/T 3978,GB 2893,GB/T 18833,ISO7724-1,ASTM E1164,DIN5033 Teil7 | |||
Phương pháp quang phổ | Thiết bị quang phổ tích hợp nano | |||
Cảm biến | Silicon photodiode array Dual 16-group | |||
Khoảng bước sóng | 10nm | |||
Dải bước sóng | 400-700nm (user viewable reflectance at 31 wavelengths) | |||
Dải phản xạ | 0-200% | |||
Độ phân giải phản xạ | 0.01% | |||
Phương pháp đo lường | Phép đo đơn, phép đo trung bình (2 đến 99 phép đo) | |||
Screen | Screen Full Colour Screen, 3.5 inches | |||
Pin | Có thể sạc lại, 8,000 lần kiểm tra liên tục | |||
Tuổi thọ nguồn sáng | 10 năm, 1 triệu lần đo | |||
Kích thước | 95 x 129 x 215mm (L x W x H) | |||
Kết nối | USB | USB, Bluetooth | ||
Bộ nhớ lưu trữ | 10,000 mẫu | 10,000 mẫu; APP: lưu trữ lớn | ||
Cung cấp bao gồm:
MỌI CHI TIẾT VỀ GIÁ VÀ SẢN PHẨM XIN LIÊN HỆ
NGUYỄN THỊ THÚY UYÊN
Mobile: 0386 015 853
E-mail: uyennguyensh0692@gmail.com
Skype: Uyen Nguyen
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.