- Mô tả
- Đánh giá (0)
- Global Tab
Mô tả
SO SÁNH GIỮA PH1000 VÀ PH2000
HÃNG SẢN XUẤT: HORIBA – NHẬT BẢN
Hãng Horiba vừa cho ra mắt dòng máy đo pH 2000 mới với nhiều tính năng cải tiến hơn so với các dòng trước của hãng .
Sau đây là bảng so sánh giữa pH1000 và pH2000 2 dòng máy của hãng horiba để khách hàng có thể dễ dàng nhận thấy và lựa chọ dòng máy phù hợp với nhu cầu :
Thông số kỹ thuật
Model | pH1100 | pH1200 | pH2000 | |
pH | Phương pháp đo | Điện cực thủy tinh | Điện cực thủy tinh | Điện cực thủy tinh |
Dải đo | pH 0.000~14.000 | pH 0.000~14.000 | pH 0.000~14.000 | |
Dải hiển thị | pH -2.000~20.000 | pH -2.000~20.000 | pH -2.000~20.000 | |
Độ phân giải | 0.01/0.01 pH | 0.1 / 0.01 / 0.001 pH | 0.1 / 0.01 / 0.001 pH | |
Độ chính xác | ±0.01 pH | ±0.003 pH | ±0.003 pH | |
Tiêu chuẩn | USA, NIST | USA, NIST, Custom | USA, NIST, NIST2, DIN, Custom | |
Điểm hiệu chuẩn | Up to 5 | Up to 5 | Up to 5 (USA, NIST, NIST2) /
Up to 6 (DIN, Custom) |
|
Hiển thị độ lệch & độ dốc | Có, độ dốc của đoạn | Có, độ dốc của đoạn | Có (Đoạn & Độ dốc trung bình) | |
mV (ORP) | Dải đo | ±2000 mV | ±2000 mV | ±2000 mV |
Độ phân giải | 0.1 mV | 0.1 mV | 0.1 mV (< ± 1000 mV), 1 mV (≥ ± 1000 mV) | |
Độ lặp lại | ±0.2 mV | ±0.2 mV | ±0.2 mV | |
Lựa chọn hiệu chuẩn | – | – | Có (Lên đến ± 200 mV) | |
Nhiệt độ | Dải đo | 0.0~100.0oC (-30.0~130.0oC) | 0.0~100.0oC (-30.0~130.0oC) | -30.0 to 130.0 °C / -22.0 to 266.0 °F |
Độ phân giải | 0.1oC | 0.1oC | 0.1 °C / °F | |
Độ lặp lại | ± 0.4 °C | ± 0.4 °C | ± 0.5 °C / ± 0.9 °F | |
Lựa chọn điểm hiệu chuẩn | Yes (± 5.0 °C range in 0.1°C increments) | Yes (± 5.0 °C range in 0.1°C increments) | Yes (± 10.0 °C / ± 18.0 °F range in 0.1°C increments) | |
Dữ liệu |
500 |
999 |
2000 |
|
Các tính năng | Báo hiệu chuẩn | – | Có (Lên đến 400 ngày) | Có (Lên đến 90 ngày) |
Tự động tắt | – | Có (Lên đến 30 phút) | Có (Lên đến 30 phút) | |
Chế độ đo | Auto Stable / Auto Hold | Auto Stable / Auto Hold | Auto Stable / Auto Hold / Real Time | |
Cài đặt mật khẩu | Hạn chế quyền truy cập hoạt động | Hạn chế quyền truy cập hoạt động | Hạn chế quyền truy cập vào chế độ thiết lập | |
Cổng kết nối PC/ Máy in | Printer Only (RS232C) | Yes (USB / RS232C) | Yes (USB / RS232C) | |
Đầu vào | BNC, phono (Ref), phono (ATC), DC | BNC, phono (Ref), phono (ATC), DC | BNC, phono (ATC), DC | |
Màn hình | Custom LCD | Custom LCD | Custom LCD with backlight | |
Yêu cầu về nguồn điện | AC Adaptor 100 – 240V, 50 – 60 Hz | AC Adaptor 100 – 240V, 50 – 60 Hz | AC Adaptor 100 – 240V, 50 – 60 Hz | |
Kích thước (WxDxH) | 170(W) x 174(D) x 73(H) mm, 500g | 170(W) x 174(D) x 73(H) mm, 500g | 155(L) x 150(W) x 67(H) mm, 765g |
MỌI CHI TIẾT VỀ GIÁ VÀ SẢN PHẨM XIN LIÊN HỆ
NGUYỄN THỊ THÚY UYÊN
Mobile: 0386 015 853
E-mail: uyennguyensh0692@gmail.com
Skype: Uyen Nguyen
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.