MÁY SO MÀU XRITE
Máy so màu Xrite CI60 thiết kế nhỏ gọn, cung cấp chính xác thông tin về màu sắc trên bề mặt một loạt các vật liệu cần kiểm tra như giấy, sơn, nhựa, và dệt may….
- Mô tả
- Đánh giá (0)
- Global Tab
Mô tả
MÁY SO MÀU XRITE
Model: CI60
Hãng sản xuất: Xrite – USA
TÍNH NĂNG MÁY SO MÀU XRITE
- Máy so màu Xrite CI60 thiết kế nhỏ gọn, cung cấp chính xác thông tin về màu sắc trên bề mặt một loạt các vật liệu cần kiểm tra như giấy, sơn, nhựa, và dệt may….
- Hệ thống màu trên máy Xrite bao gồm: L*a*b*, ΔL*Δa*Δb•, L*c*h˚, ΔL•ΔC*ΔH*, ΔE*ab, ΔECMC, ΔE CIE94, XYZ, Độ trắng và Yellowness theo tiêu chuẩn ASTM E313-98.
- Thiết kế đa năng sử dụng trong các phòng thí nghiệm và lĩnh vực hoạt động khác.
- Máy so màu CI60 có thiết kế mới, màn hình LCD lớn, hiển thị các thông số rõ ràng
ỨNG DỤNG
- Ngành sơn, mực in, vật liệu phủ: đo màu sắc và độ lặp lại của màu sắc. Giúp thống nhất màu sắc của các lô.
- Nhựa: đo màu sắc thống nhất từ lô nguyên liệu cho tới thành phẩm. Các máy so màu Ci60 có thể kiểm tra được sự thay đổi của quá trình biến đổi màu sắc thông qua phần mềm X-Rite đồng thời lưu trữ màu sắc nhằm đảm bảo độ chính xác cho sản phẩm.
- Chế tạo ô tô: Độ nhất quán màu sắc là quan trọng đặc biệt khả năng phản xạ dưới ánh sáng khác nhau.
- Dệt may: so màu vải trong các điều kiện ánh sáng khác nhau nên cần đo chính xác các thông số màu và so sánh sự khác biệt màu sắc giữa các vùng.
- Nội thất: như gỗ, sơn, nhựa, kim loại và nhiều sản phẩm khác, độ lặp lại màu sắc là quan trọng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Máy giả lập được các nguồn sáng: C, D50, D65, D75, A, F2, F7, F11, F12
- Góc quan sát: 2o& 10o.
- Sensor nhận: Blue-enhanced silicon photodiodes.
- Dải phổ trên máy Xrite: 400 – 700nm.
- Kích thước điểm chiếu sáng: 14mm/8mm
- Màn hình hiển thị:LCD, 3.2 inch
- Tuổi thọ đèn: Xấp xỉ 500.000 phép đo
- Nguồn sáng: đèn Tungsten
- Góc đo: hệ quang học khối cầu d/8o, khe phổ 8mm.
- Thời gian đo ~ 2 giây
- Nhiệt độ làm việc: từ 10ođến 40oC ( 50o đến 104oF ) độ ẩm tối đa 85%.
- Phạm vi đo:0 đến 200%
- Mẫu / Đo lường: 4000 mẫu
- Chỉ số tiêu chuẩn:
+ Theo tiêu chuẩn CIE L*a*b* Avg. 0.40 ØE*ab base on avg. of 12 BCRA Series ll tiles (specular component included ) Max. 0.60 ØE*ab on any tile (specular component included)
+ Theo tiêu chuẩn CMC equivalent Avg. 0.30 ØEcmc based on avg. of 12 BCRA Series ll tiles (specular component included) Max. 0.50 ØEcmc on any tile (specular component included)
- Nguồn điện: pin 7.2VDC, 2400mAh, Adaptor 220VAC, 50Hz, thời gian xạc ≈ 4giờ
- Ngôn ngữ: English, German, French, Spanish, Italian, Portuguese, Chinese Simplified, Chinese Traditional, Korean, and Japanese
- Kích thước (chiều dài, chiều rộng, chiều cao): 21,3 x 9,1 x 10,9 cm
- Khối lượng: 1.06kg (2.34 lbs)
MỌI CHI TIẾT VỀ GIÁ VÀ SẢN PHẨM XIN LIÊN HỆ
NGUYỄN THỊ THÚY UYÊN
Mobile: 0386 015 853
E-mail: uyennguyensh0692@gmail.com
Skype: Uyen Nguyen
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.