Máy đo màu quang phổ để bàn CS-821N
- Máy CS-821N hãng CHN là thiết bị so màu quang phổ dạng để bàn có độ lặp lại cao.
- Máy có chức năng hiệu chuẩn tự động đảm bảo độ lặp lại ngắn hạn và dài hạn cao kể cả khi bị tác động bên ngoài của môi trường.
- Mô tả
- Đánh giá (0)
- Global Tab
Mô tả
MÁY ĐO MÀU QUANG PHỔ ĐỂ BÀN CS-821N
MODEL: CS-821N
HÃNG: CHN SPEC – TRUNG QUỐC
-
Giới thiệu về máy CS-821N hãng CHN:
- Máy đo màu quang phổ để bàn CS-821N hãng CHN là thiết bị so màu quang phổ dạng để bàn có độ lặp lại cao.
- Máy có chức năng hiệu chuẩn tự động đảm bảo độ lặp lại ngắn hạn và dài hạn cao kể cả khi bị tác động bên ngoài của môi trường.
-
Ưu điểm của máy đo màu quang phổ để bàn:
- Hiệu chuẩn tự động
- Độ lại cao kể cả khi bị tác động bên ngoài của môi trường.
- Có 2 loại đèn: Xennon và LED
- 24 nguồn sáng với hơn 40 chỉ số đo lường
- Chế độ bù trừ nhiệt độ và độ ẩm
- Màn hình cảm ứng 7 inch, hệ điều hành Android
- Công nghệ phân tích quang phổ đường dẫn quang kép
- Hỗ trợ đo nhanh đồng thời SCI + SCE
-
Thông số kỹ thuật:
Chiếu sáng / góc quan sát | Phản xạ: d / 8 (Chiếu sáng khuếch tán, góc 8 độ)
Đo đồng thời SCI / SCE Độ truyền suốt: d / 0 (Chiếu sáng khuếch tán, góc 0 độ) |
Tiêu chuẩn | Tuân theo CIE No.15, GB/T3978, GB 2893, GB/T 18833, ISO7724/1, DIN5033 Teil7, JIS Z8722 điều C, ASTM E1164, ASTM-D1003-07 |
Cảm biến | Silicon Photodiode Array |
Phương pháp Grating | Concave Grating |
Đường kính hình cầu | 152 mm |
Bước sóng | 360 – 780 nm |
Độ nhảy bước sóng | 10 nm |
Một nửa độ rộng bước sóng | 5 nm |
Thang đo phản xạ | 0 – 200% |
Độ phân giải phản xạ | 0.01% |
Ngồn sáng | Đèn Xenon và LED |
Đo UV | 400 nm, 420 nm, 460 nm |
Thời gian đo mẫu | – SCI/SCE < 2s – SCI+SCE < 4s |
Khẩu độ đo | – Phản xạ: XLAV Φ30mm, LAV 18mm, MAV Φ11mm, SAV Φ6mm
– Độ truyền suốt: Φ25mm (Tự động nhận kích thước khẩu độ) |
Kích thước mẫu đo độ truyền suốt | – Không giới hạn chiều rộng và chiều cao của mẫu
– Độ dày mẫu ≤ 50mm |
Độ lặp lại dài hạn | Giá trị sắc độ XLAV: Độ lệch chuẩn ΔE * ab nằm trong khoảng 0,015 (20 ℃ ± 10 ℃ thay đổi nhiệt độ tùy ý, tấm chuẩn trắng được đo mỗi giờ
trong vòng 24 giờ) |
Độ lặp lại | – Phản xạ quang phổ XLAV / độ truyền suốt: độ lệch chuẩn trong 0,1%
– Giá trị sắc độ XLAV: Độ lệch chuẩn ΔE * ab nằm trong khoảng 0,015 (Khi đo tấm chuẩn trắng 30 lần) |
Độ ổn định | XLAV ΔE*ab 0.15 (BCRA Series II, Đo trung bình 12 mẫu tại 23℃) |
Góc quan sát |
2o và 10o |
Nguồn sáng | A, C, D50, D55, D65, D75, F1, F2, F3, F4, F5, F6, F7, F8, F9, F10, F11, F12, CWF, U30, DLF, NBF, TL83, TL84 |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh, Nga, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Nhật, Thái, Hàn, Đức, Pháp, Ba Lan, Trung Quốc |
Hiển thị | Đồ thị / giá trị đo độ phản xạ và độ truyền suốt, giá trị màu, độ khác biệt màu, pass/fail, mô phỏng màu sắc, đánh giá màu sắc, độ mờ, đo màu chất lỏng, xu hướng màu |
Hệ màu | L*a*b, L*C*h, Hunter Lab, Yxy, XYZ |
Chỉ số khác | WI (ASTM E313-00,ASTM E313-73,CIE/ISO, AATCC, Hunter, Taube Berger, Stensby) YI (ASTM D1925,ASTM E313-00,ASTM E313-73), Tint (ASTM E313-00), Chỉ số Metamerism, độ bền màu, độ sáng ISO, R457, Mật độ A, T, E, M, APHA/Pt-Co/Hazen, Gardner, Saybolt, màu ASTM, Độ mờ Haze, Độ truyền suốt, độ phủ, Cường độ màu |
Hệ màu khác | ΔE*ab, ΔE*CH, ΔE*uv, ΔE*cmc, ΔE*94, ΔE*00, ΔE*ab(hunter),555 |
Bộ nhớ | 8 GB, Đĩa U để lưu trữ và truyền dữ liệu |
Màn hình | Cảm ứng, kích thước 7 inch |
Hệ điều hành | Android |
Nguồn điện Adaptor | 12V/3A |
Nhiệt độ vận hành | 5-40℃(40-104F), độ ẩm tương đối 80% (tại 35℃) không bão hòa |
Nhiệt độ bảo quản | -20-45℃(-4-113F), độ ẩm tương đối 80% (tại 35℃) không bão hòa |
Cổng kết nối | RS-232,USB,USB-B |
Chức năng khác | 1/ Có camera quan sát vùng đo
2/ Hỗ trợ đo ngang, dọc, hướng xuống (cần thêm phụ kiện khi đo hướng xuống) 3/ Chức năng tự động bù trừ nhiệt độ và độ ẩm |
MỌI CHI TIẾT VỀ GIÁ VÀ SẢN PHẨM XIN LIÊN HỆ
NGUYỄN THỊ THÚY UYÊN
Mobile: 0386 015 853
E-mail: uyennguyensh0692@gmail.com
Skype: Uyen Nguyen
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.