- Mô tả
- Đánh giá (0)
- Global Tab
Mô tả
MÁY ĐO MÀU CS-410
MODEL: CS-410
HÃNG: CHN – TRUNG QUỐC
Giới thiệu
Máy đo màu CS-410 bao gồm hệ quang học D/8 (khuếch tán chiếu sáng, góc quan sát 8 độ) SCI, và SCE.
Máy đo màu của CHN được sử dụng rộng rãi để đo màu cho hầu hết các ngành công nghiệp, đặc biệt là nhựa, cao su, sơn, dệt, thực phẩm, vật liệu xây dựng và kiểm soát chất lượng màu của các sản phẩm khác.
Hỗ trợ SCI/SCE
Máy áp dụng các điều kiện quan sát ánh sáng D/8 để thực hiện các phép đo phản quang (SCI) và không phản quang (SCE) để hiểu rõ hơn về những thay đổi dữ liệu màu sắc. Và hỗ trợ đo nhanh đồng thời SCI + SCE, thời gian thử nghiệm dưới 4 giây. |
![]() |
![]() |
Tự động hiệu chuẩn, đo lường ổn định
Một tấm chuẩn trắng được lắp đặt ở dưới cùng của thiết bị. Độ lặp lại tốt, độ ổn định đo đạt 0,08 |
Nhiều khẩu độ đo để đáp ứng yêu cầu đo lường của các ngành công nghiệp khác nhau
Cung cấp hơn 30 chỉ số đo và 26 nguồn sáng đánh giá đạt tiêu chuẩn quốc tế. Phần mềm xử lý dữ liệu máy tính miễn phí, hiệu quả hơn |
![]() |
![]() |
Có thể được sử dụng để đo màu trong lớp phủ, nhựa, dệt may, in ấn, phần cứng, thực phẩm và các ngành công nghiệp khác |
Thông số kỹ thuật:
Model | CS-410 |
Hệ thống quang học | D/8 (chiếu sáng khuếch tán, góc quan sát 8°), SCI , SCE |
Độ lặp lại | Giá trị sai lệch màu: Cơ bản ΔE * ab≤ 0,03. Trung bình: ΔE * ab≤ 0,04. Tối đa: ΔE * ab≤ 0,06 (khi đo tấm chuẩn trắng 30 lần trong khoảng thời gian 5 giây) |
Độ ổn định | ΔE*ab≤0.4 |
Độ chính xác hiển thị | 0.01 |
Khẩu độ/Vùng chiếu sáng | MAV:Φ8mm/11mm |
Không gian màu và các chỉ số | Reflectance, CIE-Lab, CIE-LCh, Hunter Lab, CIE-Luv, XYZ, Yxy, RGB, Color diference(ΔE*ab, ΔE*cmc, ΔE*94, ΔE*00), Whiteness Index (ASTM E313-00, ASTM E313-73, CIE/ISO, AATCC, Hunter, Taube Berger Stensby), Yellowness Index (ASTM D1925, ASTM E313-00, ASTM E313-73), Blackness Index (My,dM), Staining Fastness, Color Fastness, Tint (ASTM E313-00), Color Density CMYK(A,T,E,M), Metamerism Index Milm, Munsell, Opacity, Color Strength. |
Nguồn sáng | A, B, C, D50, D55, D65, D75, F1, F2, F3, F4, F5, F6, F7, F8, F9, F10, F11, F12, CWF, U30, U35, DLF, NBF, TL83, TL84 |
Hỗ trợ phần mềm phối màu | Không |
Nguồn sáng | LED |
Camera | Không |
Hiệu chuẩn |
Tự động |
Phần mềm | Windows |
Đảm bảo độ chính xác | Pass National Metrology Level I |
Góc quan sát | 2°,10° |
Kích thước khối cầu | 40mm |
Tiêu Chuẩn
|
Theo CIE No.15,GB/T 3978,GB 2893,GB/T 18833,ISO7724-1,ASTM E1164,DIN5033 |
Phương pháp quang phổ | Quang tích hợp |
Cảm biến | CMOS |
Khoảng bước sóng | 10nm |
Dải bước sóng | 400-700nm |
Dải phản xạ | 0-200% |
Độ phân giải phản xạ | 0.01% |
Thời gian đo | 1s |
Kết nối | USB |
Màn hình | IPS full color,2.4 inches |
Pin | Có thể sạc lại, 8,000 lần kiểm tra liên tục, 3.7V/3000mAh |
Tuổi thọ nguồn sáng | 10 năm, 1 triệu lần đo |
Ngôn ngữ | Tiếng Trung và tiếng Anh |
Lưu trữ | Bộ nhớ dung lượng cao APP |
MỌI CHI TIẾT VỀ GIÁ VÀ SẢN PHẨM XIN LIÊN HỆ
NGUYỄN THỊ THÚY UYÊN
Mobile (Zalo): 0386 015 853
E-mail: uyennguyensh0692@gmail.com
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.