Thiết bị ghi nhiệt độ của quá trình tiệt trùng
Thiết bị thẩm định nhiệt độ của quá trình tiệt trùng sản phẩm cho ngành dược phẩm, thực phẩm bằng bằng sensor không dây (Data logger) – Ellab Wireless Data Logger
- Mô tả
- Đánh giá (0)
- Global Tab
Mô tả
Thiết bị ghi nhiệt độ của quá trình tiệt trùng
Ellab Wireless Data Logger
Hãng sản xuất: ELLAB – ĐAN MẠCH
*Ứng dụng:
Thiết bị ghi nhiệt độ trong lĩnh vực Thực phẩm
+ Thẩm định quá trình tiệt trùng sản phẩm trong các nồi hấp khô, hấp ướt – Kiểm tra nhiệt độ trung tâm sản phẩm (đồ hộp – Cá thịt, xúc xích….)
+ Trong các hệ thống tủ đông lạnh, nhà kho chứa ( Nhà máy chế biến bảo quản thủy hải sản).
+ Quá trình tiệt trùng, thanh trùng trong nhà máy bia ( theo phương pháp Paster ). Thẩm định xem nhiệt độ trong quá trình tiệt trùng đó có đạt yêu cầu hay không ?
Các công ty như: Vissan, Đồ hộp hạ long, Xúc xích cầu tre, Cty CP… đã sử dụng.
Thiết bị ghi nhiệt độ trong lĩnh vực dược phẩm, y tế
+ Sử dụng trong các nhà máy sản xuất thuốc (Thuốc tiêm, dịch truyền…), hoặc các nhà máy sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế. Việc thẩm định nhiệt độ quá trình Tiệt trùng (trong nồi hấp, trung tâm sản phẩm là tối quan trọng – không đạt nhiệt độ yêu cầu sẽ ko đảm bảo tiêu diệt hết vi khuẩn trong sản phẩm). Cty Farinuss Kabi đã sử dụng.
+ Trong Y tế – Phẩu thuật và nghiên cứu : Có hệ thống Pyrogen gắn trực tiếp lên thân thỏ.Qua đó kiểm tra chính xác nhiệt độ trong các thí nghiệm. Hiện tại,đang được sử dụng trong đơn vị như: viện vệ sinh dịch tễ, viện kiểm nghiệm Vacxin Hà Nội.
Thang đo của thiết bị ghi nhiệt độ:
Thang nhiệt độ: – 80 °C đến +150 °C (với phụ kiện đặc biệt kèm theo thì logger có thể đo được +400 °C.)
Thang đo áp suất có thể lên đến 10 Bar.
Bộ nhớ lưu trữ được đến 60,000 dữ liệu đo
Có thể kết nối đến 128 loggers trong 1 quá trình thẩm định.
*Thông số:
Độ chính xác:
- Temperature: ±0.05 °C
Humidity: ±2%
• Pressure: ±0.25% full scale
• Time: ±5 sec. per 24 hours
• Conductivity: ±1 μS/cm
• Rotation: ±1%
Bằng những công nghệ hiện đại của mình về vi mạch điện tử Ellab đã cho ra đời nhiều loại logger với những kích cở khác nhau từ nhỏ đến lớn phù hợp với tất cả các loại mẫu cần kiểm tra.
Bàn đọc dữ liệu (Reader Stations)
Multi Reader Station
Nhiệt độ hoạt động | 5°C ~ 40°C/ 41°F ~ 104°F |
Nguồn sử dụng | 5V External Adapter 100-240V AC, 50-60 Hz hoặc USB |
Kết nối bàn đọc và logger | Cảm ứng |
Kết nối với máy tính | USB |
Số vị trí | 1-4 Loggers/ 1 lần đo |
Mở rộng | 1-3 Modules |
Khả năng mở rộng | 5-16 Loggers |
Single Reader Station
Nhiệt độ hoạt động | 5°C ~ 40°C/ 41°F ~ 104°F |
Nguồn sử dụng | USB |
Kết nối bàn đọc và logger | Cảm ứng |
Kết nối với máy tính | USB |
Số vị trí | 1 Logger / lần đo |
Danh mục các loại logger:
Thông số kỹ thuật của loggers:
Tracksense Pro Logger (TSP Loggers)
Pro X | Pro | Pro Basic | |
Nhiệt độ hoạt động | -80 ~ +150°C | -50 ~ +150°C | -30 ~ +105°C |
Áp suất hoạt động | 0 mbar ~ 10 bar abs. | 0 mbar ~ 10 bar abs. | 0 mbar ~ 10 bar abs. |
Vật liệu | 316 Stainless Steel | 316 Stainless Steel | 316 Stainless Steel |
Đường kính | 25 mm. | 25 mm. | 25 mm. |
Chiều dài thân logger | 44 mm. | 44 mm. | 44 mm. |
Trọng lượng (Có pin) | 48 Grams | 48 Grams | 48 Grams |
Bộ nhớ | 60,000 Data Points | 60,000 Data Points | 60,000 Data Points |
Tỷ lệ lấy mẫu thấp nhất | 1 Second | 1 Second | 1 Second |
Tỷ lệ lấy mẫu cao nhất | 24 Hours | 24 Hours | 24 Hours |
Thời gian ghi tối đa | 14 Days | 14 Days | 14 Days |
Độ phân giải | 0.007°C | 0.007°C | 0.007°C |
An toàn | Ex II 1G Ex ia IIC T3 | Ex II 1G Ex ia IIC T3 | Ex II 1G Ex ia IIC T3 |
Tiêu chuẩn an toàn điện | CE | CE | CE |
Loại cảm biến | Interchangeable | Interchangeable | Interchangeable |
Độ chính xác thời gian | ±5 Seconds Per 24 Hours | ±5 Seconds Per 24 Hours | ±5 Seconds Per 24 Hours |
Pin sử dụng cho Tracksense Pro Logger
Nhiệt độ hoạt động | -50°C to +150°C |
Loại pin | Lithium |
Dung lượng: | |
1 sensor nhiệt độ | 2,000 Hours |
2 sensor nhiệt độ | 1,750 Hours |
4 sensor nhiệt độ (Lab QUAD) | 1,250 Hours |
Sensor Áp suất | 1,500 Hours |
Sensor đo độ ẩm RH% | 1.500 Hours |
Sensor đo độ dẫn (Conductivity) | 1.000 Hours |
An toàn | EEx ia IIC T3 |
Đáp ứng tiêu chuẩn | CE, UL Listed |
Tính năng kỹ thuật của sensor loại cứng (rigid sensors)
Loại | Rigid SS Standard | Rigid SS High |
Đường kính | 2 mm / 3 mm | 3 mm |
Chiều dài | From 10 mm | From 150 mm |
Kích thước phần cảm biến | 1.2 x 1.6 mm | 1.2 x 1.6 mm |
Vị trí cảm biến đo: | ||
Từ đầu tròn | 3 mm | 3 mm |
Từ đầu nhọn | 6 mm | 6 mm |
Từ đầu hình nón | 8 mm | 8 mm |
Thang đo nhiệt độ | -196°C to +150°C | 0 to +400°C |
Độ chính xác: | ||
Low -196 to -80°C | ± 0.5°C | – |
Low -80 to -50°C | ± 0.3°C | – |
Low -50 to -40°C | ± 0.2°C | – |
Low -40 to -25°C | ± 0.1°C | – |
Low -25 to 0°C | ± 0.05°C | – |
Standard 0 to 100 °C | ± 0.05°C | – |
Standard +100 to +140°C | ± 0.05°C | – |
Standard +140 to +150°C | ± 0.05°C | – |
High 0 to +400°C | – | ± 0.5°C |
Số lượng sensor | 1 or 2 | 1 |
Thời gian đáp ứng của sensor: | ||
T-10% | 0.11 sec. / 0.22 sec. | |
T-50% | 0.35 sec. / 0.72 sec. | |
T-63% | 0.5 sec. / 1.00 sec. | |
T-90% | 1.10 sec. / 2.00 sec. | |
Thang Áp suất hoạt động | 0.001 mBar to 10 Bar ABS | 0.001 mBar to 10 Bar ABS |
Technical Specifications for Stainless Steel sensors
Type | Semi Flexible SS Standard | Semi Flexible SS High |
Diameter | 1.5 mm / 2 mm / 3 mm | 2.0 mm / 2.5 mm |
Length | 100 -1000 mm | 150 – 1000 mm |
Dimension of sensing element | 0.8 x 3.0 mm / 1.2 x 1.6 mm / 1.2 x 1.6 mm | 1.2 x 1.6 mm |
Position of measuring point: | ||
From round tip | 3 mm | 3 mm |
From sharp tip | 6 mm | 6 mm |
From conical tip | 8 mm | 8 mm |
Temperature measuring range | -196°C to +150°C | 0 to +400°C |
Accuracy: | ||
Low -196 to -80°C | ± 0.5°C | – |
Low -80 to -50°C | ± 0.3°C | – |
Low -50 to -40°C | ± 0.2°C | – |
Low -40 to -25°C | ± 0.1°C | – |
Low -25 to 0°C | ± 0.1°C | – |
Standard 0 to 100°C | ± 0.1°C | – |
Standard +100 to +140°C | ± 0.1°C | – |
Standard +140 to +150°C | ± 0.1°C | – |
High 0 to +400°C | – | ± 0.5°C |
Sensor capacity | 1 or 2 | 1 or 2 |
Sensor response time: | ||
T-10% | – / 0.11 sec. / 0.22 sec. | – |
T-50% | – / 0.35 sec. / 0.72 sec. | – |
T-63% | 0.46 sec. / 0.41 sec. / 1.00 sec. | 1.46 sec. / 6.96 sec. |
T-90% | 0.67 sec. / 0.81 sec. / 2.00 sec. | 2.87 sec. / 17.72 sec. |
Pressure operating range | 0.001 mBar to 4 Bar ABS | 0.001 mBar to 4 Bar ABS |
Technical Specifications for Flexible sensors
Type | Flexible Low | Flexible Standard |
Diameter | 1.2 mm | 1.8 mm |
Length | 100 – 500 mm | 100 – 1000 mm |
Dimension of sensing element | 0.8 x 3 mm | 1.2 x 1.6 mm |
Position of measuring point: | ||
From round tip | 3 mm | 3 mm |
Temperature measuring range | -196°C to +100°C* | -196°C to +140°C |
Accuracy: | ||
Low -196 to -80°C | ± 0.5°C | ± 0.5°C |
Low -80 to -50°C | ± 0.3°C | ± 0.3°C |
Low -50 to -40°C | ± 0.2°C | ± 0.2°C |
Low -40 to -25°C | ± 0.1°C | ± 0.1°C |
Low -25 to 0°C | ± 0.1°C | ± 0.1°C |
Standard 0 to 100°C | ± 0.1°C | ± 0.1°C |
Standard +100 to +140°C | – | ± 0.1°C |
Standard +140 to +150°C | – | – |
High 0 to +400°C | – | – |
Sensor capacity | 1, 2 or 4 | 1 or 2 |
Sensor response time: | ||
T-10% | – | – |
T-50% | – | – |
T-63% | 1.34 sec. | 2.16 sec. |
T-90% | 2.55 sec. | 4.31 sec. |
Pressure operating range | 0.001 mBar to 1 Bar ABS | 0.001 mBar to 4 Bar ABS |
*Can be sterilized at 125°C
TSP Pressure Sensors
Pressure Sensor | |
Material | Stainless Steel |
Measuring Principal | Strain Gauge |
Operating Temperature | 0 to +150°C |
Operating Pressure | 10 mBar to 10 Bar Absolute |
Measuring Range | 10 mBar to 6 Bar Absolute, Up To 7 Bar Can Be Ordered |
Resolution | 1 mbar |
Measuring Accuracy | ±0.25% Full Scale |
MỌI CHI TIẾT VỀ GIÁ VÀ SẢN PHẨM XIN LIÊN HỆ
NGUYỄN THỊ THÚY UYÊN
Mobile: 0386 015 853
E-mail: uyennguyensh0692@gmail.com
Skype: Uyen Nguyen
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.